kiết xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiết xác+
- Shabbily penniless
- Kiết xác chỉ còn được một manh áo rách
To be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left
- Kiết xác chỉ còn được một manh áo rách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiết xác"
- Những từ có chứa "kiết xác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 454